--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chư hầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chư hầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chư hầu
+ noun
Vassal, vassal state, satellite state
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chư hầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chư hầu"
:
chạy hiệu
chí hiếu
chư hầu
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
chư hầu
:
Vassal, vassal state, satellite state
+
flock
:
cụm, túm (bông, len)
+
pháo cối
:
Mortar
+
whereon
:
trên cái gì, về cái gìwhereon did you pin your hope? anh đặt hy vọng trên cái gì?
+
christian year
:
năm thiên chúa (năm theo lịch của giáo hội)