--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chư hầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chư hầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chư hầu
+ noun
Vassal, vassal state, satellite state
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chư hầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chư hầu"
:
chạy hiệu
chí hiếu
chư hầu
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
chư hầu
:
Vassal, vassal state, satellite state
+
lưu cữu
:
Long-standingMón nợ lưu cữuA long-stanting debt
+
biết thế
:
If you know itBiết thế tôi chẳng đến cho xongIf you know it, I would not come
+
biệt thị
:
Hold in high (special) regards
+
bà hoàng
:
PrincessĂn mặc như bà hoàngDressed (attired) like a princess